Home / Giáo dục / Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 7 qua sơ đồ tư duy thông minh

Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 7 qua sơ đồ tư duy thông minh

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 12 Unit 7 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 – Unit 7: Artificial Intelligence

Audio – Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 7

activate(v): kích hoạt

algorithm(n): thuật toán

artificial intelligence(n.phr): trí tuệ nhân tạo

automated(adj): tự động

call for(v): kêu gọi

cyber-attack(n): tấn công mạng

exterminate(v): tiêu diệt

faraway(adj): xa xôi

hacker(n): tin tặc

implant(v): cấy ghép

incredible(adj): đáng kinh ngạc

intervention(n): sự can thiệp

malfunction(n): sự trục trặc

navigation(n): sự đi lại trên biển hoặc trên không

overpopulation(n): sự quá tải dân số

resurrect(v): làm sống lại, phục hồi

unbelievable(adj): khó tin

Ứng dụng học tiếng Anh lớp 12 Unit 7 – App HocHay cho Android & iOS

Tải app HocHay trên App Store

Tải app HocHay trên Google Play

Mindmap Unit 7 lớp 12 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 12 qua sơ đồ tư duy thông minh

 

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 12 bằng mindmap

"

10 từ mới tiếng Anh lớp 12 Unit 7 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen

  • 1 – 9

  • 10 – 17

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 7 có phiên âm – Vocabulary Unit 7 12th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 7 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 12 phần Getting Started nhé!

activate /ˈæktɪveɪt/ (v) kích hoạt

faraway /ˈfɑːrəweɪ/ (a) xa xôi

artificial intelligence /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪɡəns/ (n.phr) trí tuệ nhân tạo

incredible /ɪnˈkredəbl/ (a) đáng kinh ngạc

resurrect /ˌrezəˈrekt/ (v) làm sống lại, phục hồi

unbelievable /ˌʌnbɪˈliːvəbl/ (a) khó tin

call for /kɔːl fɔː(r)/ (v) kêu gọi

Skills

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 12 phần Skills nhé!

algorithm /ˈælɡərɪðəm/ (n) thuật toán

automated /ˈɔːtəmeɪtɪd/ (a) tự động

intervention /ˌɪntəˈvenʃn/ (n) sự can thiệp

navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃn/ (n) sự đi lại trên biển hoặc trên không

implant /ɪmˈplɑːnt/ (v) cấy ghép

malfunction /ˌmælˈfʌŋkʃn/ (n) sự trục trặc

cyber-attack /ˈsaɪbərətæk/ (n) tấn công mạng

exterminate /ɪkˈstɜːmɪneɪt/ (v) tiêu diệt

hacker /ˈhækə(r)/ (n) tin tặc

overpopulation /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) sự quá tải dân số

Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 7

  • Đề tiếng Anh lớp 12 Unit 7 Artificial Intelligence
  • Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 7
  • Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 7

GETTING STARTED

LANGUAGE

SKILLS

COMMUNICATION AND CULTURE

LOOKING BACK

Vocabulary

LÀM BÀI

HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng

Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay

Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco

Tải app HocHay trên App Store

Tải app HocHay trên Google Play

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit7lop12 #tienganhlop12unit7 #tuvungtienganhlop12unit7

Xem chi tiết: https://hoctuvung.hochay.com/tieng-anh-lop-12-chuong-trinh-moi/video-tu-vung-tieng-anh-lop-12-unit-7-artificial-intelligence-hoc-hay-75.html

Xem thêm: https://hochay.com/tieng-anh-lop-12-chuong-trinh-moi/video-tu-vung-tieng-anh-lop-12-unit-7-artificial-intelligence-hoc-hay-75.html

Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết :)

About Ngọc Nga Học Hay

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *